Hậu môn nhân tạo là gì? Các nghiên cứu khoa học liên quan

Hậu môn nhân tạo là một lỗ mở trên thành bụng được tạo ra qua phẫu thuật để dẫn phân ra ngoài khi đại tràng hoặc trực tràng không thể hoạt động bình thường. Thủ thuật này thường dùng trong điều trị ung thư, viêm ruột hoặc chấn thương, có thể mang tính tạm thời hoặc vĩnh viễn tùy theo tình trạng bệnh lý.

Hậu môn nhân tạo là gì?

Hậu môn nhân tạo, hay còn gọi là colostomy, là một thủ thuật ngoại khoa trong đó bác sĩ tạo một lỗ mở (gọi là stoma) trên thành bụng để đưa một phần đại tràng ra ngoài. Qua lỗ mở này, chất thải (phân) sẽ được đưa ra ngoài cơ thể và thu gom vào túi chứa chuyên dụng. Đây là phương pháp thay thế cho hậu môn tự nhiên khi phần ruột già hoặc trực tràng không còn khả năng hoạt động bình thường do các bệnh lý nặng hoặc tổn thương nghiêm trọng.

Hậu môn nhân tạo có thể là vĩnh viễn hoặc tạm thời tùy thuộc vào nguyên nhân bệnh lý. Trong trường hợp tạm thời, hậu môn nhân tạo giúp phần ruột bị tổn thương được nghỉ ngơi và phục hồi trước khi nối lại hệ thống tiêu hóa tự nhiên. Trong các ca nặng như ung thư trực tràng giai đoạn cuối, hậu môn nhân tạo thường được duy trì vĩnh viễn.

Tùy theo kỹ thuật và mục đích phẫu thuật, có nhiều hình thức tạo hậu môn nhân tạo khác nhau. Mỗi loại có đặc điểm, chỉ định và ảnh hưởng khác nhau đến sinh hoạt của người bệnh.

  • Colostomy đầu cuối (end colostomy): Một đoạn ruột già bị cắt và đưa ra ngoài bụng, được khâu trực tiếp vào da, tạo thành một lỗ dẫn phân.
  • Colostomy vòng (loop colostomy): Một vòng đại tràng được kéo ra ngoài bụng, mở ở giữa, giúp phân và khí thoát ra ngoài. Loại này thường dùng tạm thời.
  • Colostomy hai nòng (double-barrel colostomy): Cả hai đầu của đoạn ruột bị cắt được đưa ra ngoài tạo thành hai stoma riêng biệt, một dẫn phân và một dẫn dịch nhầy.

Thông tin chi tiết về khái niệm và hình ảnh minh họa có thể xem tại Johns Hopkins Medicine.

Chỉ định thực hiện hậu môn nhân tạo

Hậu môn nhân tạo không phải là phương pháp điều trị thông thường, mà chỉ được áp dụng trong những trường hợp đặc biệt khi chức năng ruột không thể duy trì được theo cơ chế tự nhiên. Những tình trạng phổ biến nhất khiến bác sĩ chỉ định phẫu thuật tạo hậu môn nhân tạo bao gồm:

  • Ung thư đại trực tràng: Khi cần cắt bỏ toàn bộ hoặc một phần trực tràng, hậu môn không còn chức năng dẫn phân.
  • Bệnh viêm ruột mạn tính: Như Crohn và viêm loét đại tràng nặng không đáp ứng điều trị nội khoa.
  • Chấn thương vùng bụng: Tổn thương nghiêm trọng đến đại tràng hoặc trực tràng trong tai nạn giao thông hoặc do vật sắc nhọn.
  • Tắc ruột: Do khối u, xoắn ruột, hoặc dính ruột sau phẫu thuật.
  • Dị tật bẩm sinh: Như không có hậu môn ở trẻ sơ sinh hoặc hẹp hậu môn nặng.

Một số chỉ định khác ít gặp hơn bao gồm nhiễm trùng ổ bụng lan rộng không kiểm soát được hoặc nhiễm độc toàn thân cần dẫn lưu phân khẩn cấp để bảo vệ tính mạng.

Bác sĩ sẽ đánh giá kỹ tình trạng bệnh lý, vị trí tổn thương và khả năng phục hồi của ruột để quyết định phẫu thuật là tạm thời hay vĩnh viễn. Trong nhiều trường hợp như tổn thương tạm thời sau xạ trị hoặc phẫu thuật khối u, hậu môn nhân tạo chỉ là giải pháp trung gian.

Các loại hậu môn nhân tạo

Phân loại hậu môn nhân tạo chủ yếu dựa trên kỹ thuật phẫu thuật và cấu trúc ruột đưa ra ngoài. Mỗi loại được lựa chọn phù hợp với đặc điểm lâm sàng của người bệnh.

Loại hậu môn nhân tạo Đặc điểm Mục đích Tạm thời/Vĩnh viễn
End colostomy Chỉ một đầu ruột già được đưa ra ngoài Thay thế hậu môn Thường là vĩnh viễn
Loop colostomy Một đoạn ruột gấp vòng và mở ở giữa Ngắt dòng phân tạm thời Chủ yếu tạm thời
Double-barrel colostomy Cả hai đầu ruột được đưa ra, hai stoma Phân và dịch nhầy thoát riêng Chủ yếu tạm thời

Trong thực hành lâm sàng, colostomy đầu cuối được sử dụng phổ biến hơn cả, đặc biệt ở các bệnh nhân ung thư đại trực tràng giai đoạn muộn. Các loại còn lại thường áp dụng trong trường hợp khẩn cấp hoặc khi có kế hoạch nối lại ruột sau vài tháng.

Tham khảo thêm mô tả và hình ảnh chi tiết tại Mount Sinai.

Quy trình phẫu thuật

Phẫu thuật tạo hậu môn nhân tạo có thể được thực hiện bằng phương pháp mổ mở truyền thống hoặc mổ nội soi tùy vào tình trạng người bệnh và tay nghề phẫu thuật viên. Dưới đây là các bước chính trong quy trình:

  1. Gây mê toàn thân để đảm bảo bệnh nhân không cảm thấy đau trong suốt quá trình.
  2. Mở bụng, xác định đoạn ruột cần tạo stoma và đưa nó ra khỏi thành bụng.
  3. Định vị và khâu ruột vào da bụng để hình thành stoma – đường thoát phân.
  4. Gắn túi chứa phân vào vùng da quanh stoma để thu chất thải.

Thời gian phẫu thuật trung bình kéo dài từ 1 đến 3 giờ, tùy mức độ tổn thương và loại hậu môn nhân tạo. Trong trường hợp khẩn cấp do tắc ruột, phẫu thuật có thể diễn ra nhanh chóng hơn nhưng khả năng phục hồi chậm.

Thời gian hồi phục trung bình từ 5 đến 10 ngày tại bệnh viện. Bệnh nhân được hướng dẫn chăm sóc stoma, thay túi chứa, và theo dõi các dấu hiệu nhiễm trùng hoặc biến chứng hậu phẫu.

Biến chứng và rủi ro

Hậu môn nhân tạo, giống như bất kỳ can thiệp ngoại khoa nào, tiềm ẩn một số biến chứng cần được theo dõi và xử lý kịp thời. Những biến chứng này có thể xảy ra ngay sau phẫu thuật hoặc trong quá trình chăm sóc lâu dài tại nhà. Mức độ nghiêm trọng và khả năng xảy ra biến chứng phụ thuộc vào tình trạng sức khỏe nền của bệnh nhân, kỹ thuật mổ và cách chăm sóc stoma.

Một số biến chứng phổ biến sau khi tạo hậu môn nhân tạo bao gồm:

  • Nhiễm trùng vùng mổ: Vi khuẩn có thể xâm nhập tại vị trí stoma hoặc vùng xung quanh nếu không được vệ sinh đúng cách.
  • Thoát vị quanh stoma: Thành bụng yếu quanh vị trí mở có thể bị phình ra do áp lực trong ổ bụng, tạo thành thoát vị stoma.
  • Tắc nghẽn stoma: Do thức ăn không tiêu hóa được, mô sẹo hoặc xoắn ruột, gây đau và cản trở dòng phân.
  • Kích ứng da: Phân rò rỉ hoặc phản ứng với chất kết dính của túi chứa có thể làm đỏ, loét hoặc viêm vùng da quanh stoma.

Thống kê cho thấy khoảng 20–30% bệnh nhân có hậu môn nhân tạo gặp ít nhất một biến chứng trong vòng 12 tháng sau mổ. Phòng tránh biến chứng cần sự kết hợp giữa theo dõi y tế định kỳ và chăm sóc cá nhân cẩn thận.

Chăm sóc hậu môn nhân tạo

Chăm sóc hậu môn nhân tạo đóng vai trò quan trọng giúp duy trì chất lượng cuộc sống, ngăn ngừa biến chứng và tạo cảm giác tự chủ cho người bệnh. Chăm sóc đúng cách bao gồm cả việc vệ sinh hàng ngày, theo dõi stoma và thay túi chứa phân đúng quy trình.

Các bước chăm sóc stoma cơ bản:

  1. Làm sạch nhẹ nhàng vùng da quanh stoma bằng nước ấm và gạc sạch, không dùng xà phòng có hương liệu hoặc chất khử trùng mạnh.
  2. Lau khô hoàn toàn vùng da trước khi gắn túi mới để tránh kích ứng hoặc tróc da.
  3. Chọn túi chứa phù hợp với hình dạng và kích thước stoma. Cắt đúng kích cỡ lỗ mở của miếng dán để vừa khít với stoma.
  4. Thay túi chứa mới khi đầy khoảng 1/3 hoặc có dấu hiệu rò rỉ, mùi khó chịu.

Thiết bị hỗ trợ stoma hiện đại thường có miếng dán kín khí, van chống mùi và lớp chống kích ứng, giúp người bệnh sinh hoạt bình thường mà không cảm thấy bất tiện. Các nhà sản xuất như Hollister, Coloplast hay Convatec cung cấp nhiều lựa chọn tùy theo loại stoma và nhu cầu sử dụng.

Hướng dẫn chi tiết về chăm sóc có thể tham khảo tại American Cancer Society.

Chế độ ăn uống và sinh hoạt

Người có hậu môn nhân tạo cần điều chỉnh chế độ ăn để tránh đầy hơi, tắc nghẽn stoma hoặc tiêu chảy. Việc chọn thực phẩm phù hợp giúp cải thiện tiêu hóa, giảm khó chịu và hỗ trợ hoạt động bình thường của túi chứa phân.

Khuyến nghị chế độ ăn cho người có colostomy:

  • Ăn nhiều bữa nhỏ trong ngày để giảm áp lực lên ruột.
  • Tránh thực phẩm gây đầy hơi: đậu, bắp cải, bông cải xanh, hành sống.
  • Tránh thức ăn khó tiêu: bỏng ngô, hạt, dừa, trái cây sấy khô.
  • Bổ sung thực phẩm tạo khuôn phân: bánh mì trắng, cơm, chuối, khoai tây luộc.
  • Uống đủ nước (2-2.5 lít/ngày) để phòng ngừa táo bón.

Ghi nhật ký ăn uống có thể giúp phát hiện thực phẩm không phù hợp. Sau vài tuần, người bệnh thường sẽ tự xác định được thực phẩm nào gây khó chịu để điều chỉnh.

Chất lượng cuộc sống sau phẫu thuật

Ban đầu, nhiều bệnh nhân cảm thấy lo lắng, ngại giao tiếp xã hội hoặc gặp khó khăn trong sinh hoạt cá nhân. Tuy nhiên, với hướng dẫn đúng đắn và thời gian thích nghi, phần lớn người bệnh có thể sống khỏe mạnh, tự lập và trở lại làm việc bình thường.

Những yếu tố hỗ trợ tích cực cho chất lượng sống gồm:

  • Hướng dẫn kỹ lưỡng từ y tá chuyên về ostomy (stoma nurse).
  • Gia đình hỗ trợ về tinh thần và sinh hoạt hàng ngày.
  • Tham gia nhóm bệnh nhân hoặc cộng đồng hỗ trợ như United Ostomy Associations of America.
  • Sử dụng thiết bị phù hợp, thoải mái và không gây lộ ra ngoài khi mặc quần áo.

Theo một nghiên cứu đăng trên PubMed Central, sau 6 tháng, 70–80% bệnh nhân hậu môn nhân tạo báo cáo cải thiện đáng kể về sự tự tin và khả năng sinh hoạt độc lập.

Hậu môn nhân tạo tạm thời và vĩnh viễn

Phân biệt hậu môn nhân tạo tạm thời và vĩnh viễn có ý nghĩa quan trọng trong điều trị và tư vấn tâm lý cho bệnh nhân. Việc xác định tính chất này dựa trên nguyên nhân bệnh lý và khả năng phục hồi của ruột.

Hậu môn nhân tạo tạm thời: Được chỉ định khi cần bảo vệ đoạn ruột mới nối hoặc đang hồi phục, thường trong 3–6 tháng. Sau khi ruột lành, bác sĩ sẽ phẫu thuật đóng stoma và phục hồi đường tiêu hóa tự nhiên.

Hậu môn nhân tạo vĩnh viễn: Được áp dụng khi không còn khả năng phục hồi hậu môn hoặc trực tràng, thường gặp trong ung thư trực tràng giai đoạn cuối, viêm ruột nặng kéo dài hoặc sau cắt toàn bộ vùng đáy chậu.

Loại Thời gian sử dụng Mục đích Khả năng phục hồi
Tạm thời Vài tuần đến vài tháng Bảo vệ vùng ruột tổn thương Có thể nối ruột lại
Vĩnh viễn Trọn đời Thay thế hậu môn tự nhiên Không thể phục hồi

Hỗ trợ và tài nguyên

Sự hỗ trợ tâm lý và thông tin từ các tổ chức uy tín đóng vai trò thiết yếu trong quá trình bệnh nhân thích nghi với hậu môn nhân tạo. Các nguồn tài nguyên bao gồm:

Việc tham gia cộng đồng, tiếp cận tư vấn chuyên môn và sử dụng công nghệ hỗ trợ giúp người bệnh vượt qua rào cản tâm lý, duy trì cuộc sống lành mạnh và tích cực.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề hậu môn nhân tạo:

Đánh giá thực trạng người bệnh tự chăm sóc hậu môn nhân tạo
Mục tiêu: Đánh giá thực trạng người bệnh tự chăm sóc hậu môn nhân tạo. Đối tượng và phương pháp: Nghiên cứu mô tả cắt ngang các bệnh nhân có hậu môn nhân tạo sau phẫu thuật ung thư đại trực tràng tại Khoa Phẫu thuật Hậu môn - Trực tràng, Bệnh viện Trung ương Quân đội 108 từ tháng 6/2018 đến tháng 6/2020. Kết quả: Thống kê 123 bệnh nhân cho thấy: Kiến thức chung đúng về tự chăm sóc hậu môn nhân tạo...... hiện toàn bộ
#Hậu môn nhân tạo #ung thư đại trực tràng
Nuôi ăn hoàn hồi dịch tiêu hóa cho trẻ có dẫn lưu hai đầu ruột: Báo cáo ca bệnh
Nuôi ăn hoàn hồi dịch tiêu hóa là đưa dịch tiêu hóa mất ra khỏi cơ thể trở lại đường tiêu hóa nhằm mục đích nuôi dưỡng. Phương pháp này sử dụng một đoạn nối nhân tạo ngoài cơ thể giữa hai đầu ruột dẫn lưu để thay thế cho đoạn ruột bị cắt, giúp tái thiết lập tạm thời sự liên tục củ...... hiện toàn bộ
#Nuôi ăn hoàn hồi #dẫn lưu hai đầu ruột #hậu môn nhân tạo #trẻ em
Đánh giá kết quả theo dõi và chăm sóc bệnh nhân sau phẫu thuật tạo hình bằng các vạt vi phẫu tại Khoa Phẫu thuật Hàm mặt và Tạo hình, Bệnh viện Trung ương Quân đội 108
Mục tiêu: Đưa ra quy trình theo dõi và chăm sóc bệnh nhân sau tạo hình vi phẫu để kịp thời phát hiện các vấn đề liên quan đến tuần hoàn vạt và tình trạng liền vết mổ để xử lý kịp thời, hạn chế những tai biến - biến chứng trong điều trị. Đối tượng và phương pháp: Hồi cứu quá trình chăm sóc 56 bệnh nhân được tạo hình bằng các vạt tự do có nối mạch vi phẫu từ tháng 01 năm 2018 đến tháng 12 năm 2019 t...... hiện toàn bộ
#Vạt tự do #theo dõi và chăm sóc #vi phẫu thuật
Tỷ lệ và các yếu tố nguy cơ gây rối loạn nhịp tim trong phẫu thuật ở trẻ sơ sinh và trẻ em sau khi tim phổi nhân tạo: theo dõi Holter liên tục trước và trong ba ngày sau phẫu thuật Dịch bởi AI
Journal of Cardiothoracic Surgery - Tập 5 - Trang 1-8 - 2010
Một đánh giá toàn diện về rối loạn nhịp tim sau phẫu thuật trong phẫu thuật tim bẩm sinh bằng cách theo dõi Holter liên tục chưa được thực hiện. Chúng tôi nhằm mục tiêu, trước tiên, xác định diễn biến thời gian của rối loạn nhịp tim trước và trong giai đoạn hậu phẫu sớm thông qua phân tích từng nhịp tim sau khi tim phổi nhân tạo, và thứ hai, xem xét các phương pháp phẫu thuật nào có nguy cơ cụ thể...... hiện toàn bộ
#rối loạn nhịp tim #phẫu thuật tim bẩm sinh #theo dõi Holter #trẻ sơ sinh #trẻ em
Phản ứng một phần với điều trị cinacalcet ở bệnh nhân mắc tăng cường hormone cận giáp thứ phát đang chạy thận nhân tạo: một báo cáo trường hợp Dịch bởi AI
Journal of Medical Case Reports - Tập 6 - Trang 1-4 - 2012
Trong điều trị tình trạng tăng cường hormone cận giáp thứ phát do bệnh thận mạn tính, các chất điều biến calcimimetics - các tác nhân điều hòa allosteric của thụ thể cảm nhận canxi - ức chế sự phì đại của tuyến và làm giảm đáng kể nồng độ hormone cận giáp trong tuần hoàn. Chúng có tác động lớn đến việc quản lý tình trạng tăng cường hormone cận giáp thứ phát. Chúng tôi trình bày trường hợp lâm sàng...... hiện toàn bộ
#tăng cường hormone cận giáp thứ phát #bệnh thận mãn tính #cinacalcet #phẫu thuật cắt bỏ tuyến cận giáp #điều trị
39. KẾT QUẢ PHẪU THUẬT NỘI SOI ĐÓNG HẬU MÔN NHÂN TẠO SAU PHẪU THUẬT HARTMANN Ở KHOA NGOẠI TIÊU HÓA BỆNH VIỆN THỐNG NHẤT
Tạp chí Y học Cộng đồng - Tập 65 Số CĐ10 - Bệnh viện Thống Nhất - Trang - 2024
Mục tiêu: Xác định tỉ lệ thành công, tỉ lệ tai biến của phẫu thuật nội soi phục hồi lưu thông ruột sau phẫu thuật Hartmann. Đối tượng và phương pháp nghiên cứu: Nghiên cứu hồi cứu, mô tả phân tích, Bệnh nhân được phẫu thuật nội soi phục hồi lưu thông ruột sau phẫu thuật Hartmann tại bệnh viện Thống Nhất TPHCM từ tháng 2 năm 2017 đến tháng 09 năm 2020. Kết quả: Tỉ lệ thực hiện thành công của phẫu...... hiện toàn bộ
#Phẫu thuật nội soi phục hồi #Phẫu thuật Hartmann #Kết quả phẫu thuật
Nhân một trường hợp ung thư biểu mô tuyến tại hậu môn nhân tạo hồi tràng
TẠP CHÍ Y DƯỢC LÂM SÀNG 108 - - Trang 113-115 - 2019
Ung thư biểu mô tuyến xuất phát từ hậu môn nhân tạo hiếm gặp, cơ chế sinh bệnh chưa rõ ràng và mới chỉ được mô tả trong y văn bằng những thông báo lâm sàng. Chúng tôi mô tả một trường hợp ung thư xuất phát từ hậu môn nhân tạo hồi tràng trên bệnh nhân ung thư trực tràng, có đa polyp đại trực tràng.  
#Hậu môn nhân tạo #ung thư trực tràng #đa polyp đại trực tràng
Chấn thương nhiệt của đại tràng do tưới nước ở hậu môn nhân tạo Dịch bởi AI
Abdominal Imaging - Tập 6 - Trang 231-233 - 1981
Một trường hợp bỏng nhiệt và hẹp đại tràng sau khi rửa ruột bằng nước nóng qua hậu môn nhân tạo được mô tả. Các đặc điểm ban đầu trên phim chụp X-quang bằng thuốc cản quang barium giống như viêm đại tràng từng đoạn không đặc hiệu. Hẹp đại tràng và sự hình thành sỏi ruột sau đó đã phát triển. Trường hợp này nhấn mạnh rằng phải thận trọng trong việc chuẩn bị các dung dịch rửa ruột và thuốc cản quang...... hiện toàn bộ
#bỏng nhiệt #hẹp đại tràng #tưới nước #hậu môn nhân tạo #thuốc cản quang barium #viêm đại tràng
Tổng số: 8   
  • 1